Việt
dao động
đu đưa
lắc qua lắc lại
đong đưa
vung vẫy
vẫy
phất
phe phẩy
ve vẫy
khoát
hoa
khoa
huơ đu đưa
lắc
rung
Đức
pendeln
schwenken
Fähnchen schwenken
phất cờ.
pendeln /(sw. V.)/
(hat) dao động; đu đưa; lắc qua lắc lại; đong đưa; vung vẫy;
schwenken /(sw. V.)/
(hat) vẫy; phất; phe phẩy; ve vẫy; khoát; vung vẫy; hoa; khoa; huơ đu đưa; lắc; rung;
phất cờ. : Fähnchen schwenken