anwedeln /vt/
1. quạt, phe phẩy; 2.
abfächeln /vt/
1. quạt, phe phẩy; 2. (nông nghiệp) quạt lúa.
fuchteln /vi/
vẫy, phất, phe phẩy, khoát; mit den Händen fuchteln hoa tay, khoa tay, vẫy tay.
Schwenkung /f =, -en/
1. [sự] vung vẩy, khoa, hoa, huơ, phe phẩy, ve vẩy; 2. [sự] quay, xoay, vặn; [chỗ] quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, cua, rẽ ngoặt; [sự] đổi chiều, đổi hưóng.
schwenken /I vt/
1. vẫy, phắt, phe phẩy, ve vẩy, khoát, vung vẩy, hoa, khoa, huơ; 2. xuay, quay, quay tròn, quay tít; 3. xả, giũ, chao (quần áo); II vi (h, s) quay, xoay, vặn, xây, đổi chiều, đổi hưóng; (nghĩa bóng) thay đổi cách nghĩ; links schwenkt! bên trái, quay! Schwenkkran m -s, -krâne cần trục xoay.
schwingen /I vt/
1. vẫy, phắt, phe phẩy, ve vẩy, khoát; die Waffen schwingen đe dọa bằng vũ lực; 2. (nông nghiệp) quạt lúa; 3. (nông nghiệp) đập tước, ngâm rủa, vò; II vi 1. đu đưa, lắc lư, rung rinh, lung lay, chao đảo, tròng trành; 2. rung, rung động, chấn động;