TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fächeln

quạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phe phảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phe phẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phất nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xoay nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bay nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi làm bay phất phới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay phất qua phất lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quạt cho mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quạt tới quạt lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fächeln

fächeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich fächelte mir die Stirn

tôi quạt trán mình cho mát

ich fächelte mich mit einer gefalteten Zeitung

tôi quạt cho mình bằng một tờ báo gấp lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fächeln /[’fegln] (sw. V.; hat)/

(geh ) phe phẩy; phất nhẹ;

fächeln /[’fegln] (sw. V.; hat)/

(geh ) làm xoay nhẹ; làm bay nhẹ;

fächeln /[’fegln] (sw. V.; hat)/

(geh ) (gió) thổi làm (vật gì) bay phất phới;

fächeln /[’fegln] (sw. V.; hat)/

(geh ) bay phất qua phất lại;

fächeln /[’fegln] (sw. V.; hat)/

quạt cho mát; quạt tới quạt lui;

ich fächelte mir die Stirn : tôi quạt trán mình cho mát ich fächelte mich mit einer gefalteten Zeitung : tôi quạt cho mình bằng một tờ báo gấp lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fächeln /vt/

quạt, phe phảy;