Việt
quạt cho mát
quạt tới quạt lui
Đức
fächeln
ich fächelte mir die Stirn
tôi quạt trán mình cho mát
ich fächelte mich mit einer gefalteten Zeitung
tôi quạt cho mình bằng một tờ báo gấp lại.
fächeln /[’fegln] (sw. V.; hat)/
quạt cho mát; quạt tới quạt lui;
tôi quạt trán mình cho mát : ich fächelte mir die Stirn tôi quạt cho mình bằng một tờ báo gấp lại. : ich fächelte mich mit einer gefalteten Zeitung