Việt
vung vẩy
khoa
hoa
huơ
phe phẩy
ve vẩy
quay
xoay
vặn
sự đổi hướng
sự chuyển hướng đột ngột
sự quay đi
sự rẽ
Anh
pivoting
swivelling
turning
Đức
Schwenkung
Pháp
pivotement
Schwenkung /die; -, -en/
sự đổi hướng; sự chuyển hướng đột ngột; sự quay đi; sự rẽ;
Schwenkung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schwenkung
[EN] pivoting; swivelling; turning
[FR] pivotement
Schwenkung /f =, -en/
1. [sự] vung vẩy, khoa, hoa, huơ, phe phẩy, ve vẩy; 2. [sự] quay, xoay, vặn; [chỗ] quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, cua, rẽ ngoặt; [sự] đổi chiều, đổi hưóng.