umlenken /I vt/
quay, xoay, vặn; II vi quay, xoay, vặn, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, rẽ ngoặt; đẩy... ra, lăn... ra.
abdrehen /I vt/
1. vặn, tháo,
uberschrauben /vt/
vặn, xoắn, xe.
mulinieren /vt (dệt)/
vặn, xoắn, xe (sợi).
zukehren /vt/
quay, xoay, vặn, xây; j-m den Rücken zukehren xoay lưng về phía ai; die Vorderseite des Háuses ist der Straße zu' gekehrt mặt chính ngôi nhà quay ra phô.
Drehung /f =, -en/
1. [sự] quay, xoay, vặn; 2. vòng quay; (kĩ thuật) [sự] xe, bện, quân, độ săn; - am Ort (thể thao) quay tại chỗ.
durchdrehen /vt/
xoắn, vặn, xoay tròn; cho đi qua (cối xay thịt v.v...)
überdrehen /vt/
1. vặn, xoắn, xe; 2. làm hỏng chân ren, vặn cháy ren (óc).
Schwenkung /f =, -en/
1. [sự] vung vẩy, khoa, hoa, huơ, phe phẩy, ve vẩy; 2. [sự] quay, xoay, vặn; [chỗ] quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, cua, rẽ ngoặt; [sự] đổi chiều, đổi hưóng.
gedreht /a/
1. đà mài, đã, giũa, sắc, nhọn, đã vót; 2. [đã] vặn, xoắn, xe; gedreht er Aufschlag (ten nít) phá bóng xoáy, giao ban xoáy; gedreht er Ball (bóng đá) bóng xoáy.
drehen /vt/
1. quay, xoay, vặn, cuổn lại, cuộn (thuốc lá...); Pillen drehen vo viên, nặn viên; j-m den Rücken drehen quay lưng lại ai; etiv. drehenund wenden xuyên tạc, làm sai lạc, bóp méo; 2. tiện, tiện ngoài; 3. éinen Film drehen quay phim; ♦ j -m éine Náse drehen bị đánh lửa;
Einbettung /ỉ =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự] vặn, mắc, nôi, ép, rót, đổ; 2. (kĩ thuật) [sự] đặt, chôn (cáp); 3. (nông nghiệp) [sự] lấp, vùi ' (hạt).
umkehren /I vi (s) xoay lại, quay ngược lại; (nghĩa bóng) không giữ lôi, n/
I vi (s) xoay lại, quay ngược lại; (nghĩa bóng) không giữ lôi, nuốt lôi; II vt 1.quay, xoay, vặn, lật lại, lật, nạy ra, nạy bật ra; die Hand umkehren lật ngược lòng bàn tay lên trên; 2. (nghĩa bóng) làm thay đổi hẳn;
Umdrehung /f =, -en/
1. [sự] quay, xoay, vặn; 2. [chỗ] quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, cua; 3. (kĩ thuật) sự quay vòng, só vòng quay, sự hồi liệu.
hochdrehen /(tách được) vt/
vặn thêm, vít chặt thêm, xoắn, vặn, cuốn, dăng, chăng, căng.
iestschrau-ben /vt/
vặn chặt, vặn vào, vặn... lại, vặn vít, vít chặt, vặn, vít.
Dreh /m -(e)s, -e u/
1. [sự] quay, xoay, xoay vần, hồi chuyển, vặn; 2. phương pháp tinh xảo; mưu đồ, âm mưu, mưu mô, mưu chưdc, thủ đoạn xảo trá, mánh khóe gian lận.
Rollen /n/
1. [sự] cuộn, gấp, lăn; 2. vân khía; [sự] lăn vân, lăn nhám; 3. [sự] bơm (săm lốp); 4. [sự] xoắn, vặn, vê, xe.