offen /[’ofan] (Adj.)/
(Sprachwiss ) (âm) mở 1;
anschlagen
(hat) (österr ) (thùng, vại) khui;
mở (anstechen, anzapfen) 1;
auf /(Adv.)/
(ugs ) mở;
được mở (geöffnet, aufgemacht);
cánh cửa đang mở : die Tür ist auf hãy mở cửa sổ ra! : Fenster auf! hãy mở to mắt khi đi trên đường phố! : Augen auf im Straßenverkehr!
offen /[’ofan] (Adj.)/
mở;
để ngỏ (geöffnet, offen stehend);
cánh cửa phải được để mở : die Tür muss offen bleiben miệng hắn há hốc vì kinh ngạc : der Mund stand ihm vor Staunen offen mù quáng lao vào chỗ tai họa : mit offenen Augen ins Verderben rennen cho phép ai tiếp cận vấn đề. : offen fiir/gegenüber etw., gegenüber jmdm. sein
anmachen /(sw. V.; hat)/
mở;
bật;
vận (anschalten, einschalten);
làm an bật đèn lên! : schalte doch bitte mal das Licht an!
geben /(st. V.; hat)/
(một bữa tiệc, một buổi dạ hội, một buổi biểu diễn) tổ chức;
mở;
thiết (veranstalten);
biểu diễn một buổi hòa nhạc. 1 : ein Konzert geben
öffnen /[’oefnan] (sw. V.; hat)/
nở;
mở;
bung;
xòe ra;
những bông hoa nở : die Blüten öffnen sich cái dù (ô) đã không bung ra. : der Fallschirm hat sich nicht geöffnet
eröffnen /(sw. V.; hat)/
(Amtsspr ) mở;
công bô' ;
tuyên mở (amtlich öffnen);
công chứng viên mở di chúc. : der Notar eröffnete das Testament
freigeben /(st. V.; hat)/
mở;
khai thông;
thông đường;
tránh đường cho ai : jmdm. den Weg freigeben khánh thành (một con đường), đưa vào lưu thông, đưa vào sử dụng : etw. für den Verkehr/die Öffentlichkeit freigeben khánh thành một con đường, thông đường. : eine Straße für den Verkehr freigeben
pulen /[’pu:lon] (sw. V.; hat) (nordd. ugs.)/
Ị nhổ;
mở;
cạy;
gỡ [an + Dat : vật gì ];
ngoáy mũi. : sich (Dat.) in der Nase pulen
schalten /[Jaltan] (sw. V.; hat)/
đóng;
nối;
mở;
mắc;
bật (mạch điện, công tắc, cầu dao);
bật công tắc lò sưởi sang nấc “ấm” : die Heizung auf “warm” schalten bật thiết bị sang vị trí “tắt”. : ein Gerät auf “aus" schalten
öffnen /[’oefnan] (sw. V.; hat)/
mở;
mở ra;
bóc ra;
tháo ra;
mở cửa : die Tür öffnen anh ta lật quyển sách ra : er Öffnete das Buch mở cúc áo cổ : den Kragenknopf öffnen dang tay ra. : die Arme weit öffnen
enthüllen /(sw. V.; hat)/
(geh ) tháo bỏ vật che đậy bên ngoài ra;
cởi bỏ lớp vỏ bọc;
mở;
bỏ lớp phủ;
mở nắp;