offen /[’ofan] (Adj.)/
mở;
để ngỏ (geöffnet, offen stehend);
cánh cửa phải được để mở : die Tür muss offen bleiben miệng hắn há hốc vì kinh ngạc : der Mund stand ihm vor Staunen offen mù quáng lao vào chỗ tai họa : mit offenen Augen ins Verderben rennen cho phép ai tiếp cận vấn đề. : offen fiir/gegenüber etw., gegenüber jmdm. sein
vorbehalten /(st. V.; hat)/
để ngỏ;
bảo lưu;
dành riêng cho mình;
đòi hỏi;
dành riêng cho mình cái gì : sich (Dat.) etw. Vorbehal ten tôi vẫn giữ cho mình khả năng phải theo đuổi con đường kiện cáo. : gericht liche Schritte behalte ich mir vor