TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorbehalten

vi: sich ~ dành cho mình >

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để ngỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành riêng cho mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành riêng cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự trù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorbehalten

reserve

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorbehalten

vorbehalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Späterer Normung vorbehalten

Dự trù cho tiêu chuẩn sắp tới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) etw. Vorbehal ten

dành riêng cho mình cái gì

gericht liche Schritte behalte ich mir vor

tôi vẫn giữ cho mình khả năng phải theo đuổi con đường kiện cáo.

jmdm. etw. Vorbehalten

dành sẵn cái gì cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) Vorbehalten

dành cho mình > (quyền), [để] dành riêng, dành trưdc (phòng V.V.);

alle Rechte Vorbehalten

mọi quyền tác giả đều được bảo vệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbehalten /(st. V.; hat)/

để ngỏ; bảo lưu; dành riêng cho mình; đòi hỏi;

sich (Dat.) etw. Vorbehal ten : dành riêng cho mình cái gì gericht liche Schritte behalte ich mir vor : tôi vẫn giữ cho mình khả năng phải theo đuổi con đường kiện cáo.

vorbehalten /(st. V.; hat)/

giữ cho ai (sử dụng); dành riêng cho ai;

vorbehalten /(st. V.; hat)/

(veraltet) dự trù; để sẵn; dành sẵn (bereithalten, reservieren);

jmdm. etw. Vorbehalten : dành sẵn cái gì cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorbehalten

vi: sich (D) Vorbehalten dành cho mình > (quyền), [để] dành riêng, dành trưdc (phòng V.V.); alle Rechte Vorbehalten mọi quyền tác giả đều được bảo vệ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorbehalten

reserve