vorbehalten /(st. V.; hat)/
để ngỏ;
bảo lưu;
dành riêng cho mình;
đòi hỏi;
sich (Dat.) etw. Vorbehal ten : dành riêng cho mình cái gì gericht liche Schritte behalte ich mir vor : tôi vẫn giữ cho mình khả năng phải theo đuổi con đường kiện cáo.
vorbehalten /(st. V.; hat)/
giữ cho ai (sử dụng);
dành riêng cho ai;
vorbehalten /(st. V.; hat)/
(veraltet) dự trù;
để sẵn;
dành sẵn (bereithalten, reservieren);
jmdm. etw. Vorbehalten : dành sẵn cái gì cho ai.