vorbuchen /vt/
để] dành riêng, dành trưóc.
Vorbehalten
vi: sich (D) Vorbehalten dành cho mình > (quyền), [để] dành riêng, dành trưdc (phòng V.V.); alle Rechte Vorbehalten mọi quyền tác giả đều được bảo vệ.
reservieren /vt/
1. [để] dành riêng, dành trưóc; 2. cắt giũ, đưa vào dự trữ.