TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dành riêng

dành riêng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dành trưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi: sich ~ dành cho mình >

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào dự trữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dành riêng

dedicated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dedicated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exclusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dành riêng

reservieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reserviert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückhaltend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

belegt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausschließlich zugeordnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dediziert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorbuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorbehalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Synthetische Fermentationsnährmedien werden nach Möglichkeit für jede Mikroorganismenart oder jeden Zelltyp einer Zellkultur speziell entwickelt, wobei die erforderliche Konzentration jedes einzelnen Nährmedienbestandteils im Rahmen der Medienoptimierung durch umfangreiche Versuche ermittelt wird.

Môi trường lên men tổng hợp có thể xem như môi trường được phát triển dành riêng cho mỗi loại vi sinh vật và mỗi loại tế bào. Môi trường này được hình thành qua nhiều thử nghiệm trong khuôn khổ tối ưu hóa để tìm ra nồng độ của từng thành phần.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zum Prüfen, Absaugen, Evakuieren, Befüllen des Kältemittelkreislaufs ausschließlich Kältemittelgeräte verwenden.

Chỉ sử dụng những thiết bị dành riêng cho môi chất làm lạnh để kiểm tra, hút, xả và làm đầy mạch môi chất làm lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Plätze sind reserviert

các chỗ này đã được đặt trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) Vorbehalten

dành cho mình > (quyền), [để] dành riêng, dành trưdc (phòng V.V.);

alle Rechte Vorbehalten

mọi quyền tác giả đều được bảo vệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reservieren /(sw. V.; hat)/

dành riêng; dành trước; dành sẵn; giữ trước (cho ai cái gì);

các chỗ này đã được đặt trước. : diese Plätze sind reserviert

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbuchen /vt/

để] dành riêng, dành trưóc.

Vorbehalten

vi: sich (D) Vorbehalten dành cho mình > (quyền), [để] dành riêng, dành trưdc (phòng V.V.); alle Rechte Vorbehalten mọi quyền tác giả đều được bảo vệ.

reservieren /vt/

1. [để] dành riêng, dành trưóc; 2. cắt giũ, đưa vào dự trữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschließlich zugeordnet /adj/M_TÍNH/

[EN] dedicated

[VI] dành riêng, chuyên dụng

dediziert /adj/M_TÍNH/

[EN] dedicated

[VI] chuyên dụng, dành riêng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dedicated

dành riêng

dedicated

dành riêng

exclusive

dành riêng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dành riêng

reserviert (a), zurückhaltend (a); belegt (a), besetzt (a), chỗ này dã dành riêng der Platz ist besetzt dành sắn vorherbestimen vt