Việt
chuyên dụng
dành riêng
Anh
dedicated
exclusive
private
Đức
ausschließlich zugeordnet
dediziert
Für besondere Profilformen gibt es Sonderanfertigungen.
Để kiểm tra các dạng profi i n đặc biệt, có các dưỡng kiểm chuyên dụng.
Praktikable Formen sind die unternehmensspezifischen Formblätter (Auditchecklisten für Lieferanten).
Trong thực tế, người ta dùng những mẫu đơn chuyên dụng có sẵn (danh sách kiểm tra).
Gerätespezifische Bauteile (z.B. CD-Laufwerk, Radiomodul).
Thiết bị chuyên dụng (thí dụ ổ đĩa CD, mô đun radio).
Kleberand des Fahrzeugrahmens mit Spezialreiniger säubern.
Làm sạch viền dán ở phần khung xe với chất rửa chuyên dụng.
Diese Batterien sind besonders für Baumaschinen geeignet.
Loại ắc quy này đặc biệt thích hợp cho xe chuyên dụng trong ngành xây dựng.
ausschließlich zugeordnet /adj/M_TÍNH/
[EN] dedicated
[VI] dành riêng, chuyên dụng
dediziert /adj/M_TÍNH/
[VI] chuyên dụng, dành riêng
exclusive, private /toán & tin/