TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyên dụng

chuyên dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dành riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuyên dụng

dedicated

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 exclusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 private

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuyên dụng

ausschließlich zugeordnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dediziert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für besondere Profilformen gibt es Sonderanfertigungen.

Để kiểm tra các dạng profi i n đặc biệt, có các dưỡng kiểm chuyên dụng.

Praktikable Formen sind die unternehmensspezifischen Formblätter (Auditchecklisten für Lieferanten).

Trong thực tế, người ta dùng những mẫu đơn chuyên dụng có sẵn (danh sách kiểm tra).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gerätespezifische Bauteile (z.B. CD-Laufwerk, Radiomodul).

Thiết bị chuyên dụng (thí dụ ổ đĩa CD, mô đun radio).

Kleberand des Fahrzeugrahmens mit Spezialreiniger säubern.

Làm sạch viền dán ở phần khung xe với chất rửa chuyên dụng.

Diese Batterien sind besonders für Baumaschinen geeignet.

Loại ắc quy này đặc biệt thích hợp cho xe chuyên dụng trong ngành xây dựng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschließlich zugeordnet /adj/M_TÍNH/

[EN] dedicated

[VI] dành riêng, chuyên dụng

dediziert /adj/M_TÍNH/

[EN] dedicated

[VI] chuyên dụng, dành riêng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exclusive, private /toán & tin/

chuyên dụng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dedicated

chuyên dụng