TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dedicated

chuyên dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dành riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cam kết

 
Tự điển Dầu Khí

giành riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dedicated a

Chuyên dụng.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

dedicated

dedicated

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
dedicated a

dedicated a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

dedicated

ausschließlich zugeordnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dediziert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zugeordnet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zweckbestimmt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dedicated

dédié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spécialisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dedicated /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] zugeordnet; zweckbestimmt

[EN] dedicated

[FR] dédié; spécialisé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dedicated

dành riêng

dedicated

giành riêng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschließlich zugeordnet /adj/M_TÍNH/

[EN] dedicated

[VI] dành riêng, chuyên dụng

dediziert /adj/M_TÍNH/

[EN] dedicated

[VI] chuyên dụng, dành riêng

Từ điển ô tô Anh-Việt

dedicated a

Chuyên dụng.

Tự điển Dầu Khí

dedicated

['dedikeitid]

o   cam kết

Sản phẩm khí từ một hợp đồng hoặc một mỏ dầu đã được cam kết bán cho một bên mua nhất định theo giá ấn định hoặc có thể xác định được.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dedicated

dành riêng, chuyên dụng Tính từ dùng đề mô tả một thiết bỉ, một chương trình hoặc một thủ tục dành cho một nhiệm vụ hoặc mục đích duy nhất và riêng biệt. Ví dụ, bộ phục vụ tệp dành riêng chi dùng đề tạo ra các tệp khả dụng cho người dùng mạng; kênh chuyên dụng là đường truyền thông dùng cho một mục đích riêng biệt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dedicated

chuyên dụng