Việt
chuyên dụng
dành riêng
cam kết
giành riêng
Chuyên dụng.
Anh
dedicated
dedicated a
Đức
ausschließlich zugeordnet
dediziert
zugeordnet
zweckbestimmt
Pháp
dédié
spécialisé
dedicated /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] zugeordnet; zweckbestimmt
[EN] dedicated
[FR] dédié; spécialisé
ausschließlich zugeordnet /adj/M_TÍNH/
[VI] dành riêng, chuyên dụng
dediziert /adj/M_TÍNH/
[VI] chuyên dụng, dành riêng
['dedikeitid]
o cam kết
Sản phẩm khí từ một hợp đồng hoặc một mỏ dầu đã được cam kết bán cho một bên mua nhất định theo giá ấn định hoặc có thể xác định được.
dành riêng, chuyên dụng Tính từ dùng đề mô tả một thiết bỉ, một chương trình hoặc một thủ tục dành cho một nhiệm vụ hoặc mục đích duy nhất và riêng biệt. Ví dụ, bộ phục vụ tệp dành riêng chi dùng đề tạo ra các tệp khả dụng cho người dùng mạng; kênh chuyên dụng là đường truyền thông dùng cho một mục đích riêng biệt.