TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

spécialisé

dedicated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spécialisé

zugeordnet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zweckbestimmt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spécialisé

spécialisé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spécialisée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dédié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dédié,spécialisé /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] zugeordnet; zweckbestimmt

[EN] dedicated

[FR] dédié; spécialisé

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

spécialisé,spécialisée

spécialisé, ée [spesjalize] adj. Đuọc chuyên môn hóa, chuyên môn hóa. Archéologue spécialisé en égyptologie: Nhà khảo cổ chuyên về Ai Cập học. Enseignement spécialisé: Giáo dục chuyên nghiệp. > Ouvrier spécialisé (O. s.): Lính thơ, thợ không có bằng cấp dào tạo.