Việt
cắt giũ
bảo quản
bảo toàn
bảo tồn
dành riêng
dành trưóc
đưa vào dự trữ.
Đức
verwahren
reservieren
verwahren /vt/
cắt giũ, bảo quản, bảo toàn, bảo tồn;
reservieren /vt/
1. [để] dành riêng, dành trưóc; 2. cắt giũ, đưa vào dự trữ.