verwahren /vt/
cắt giũ, bảo quản, bảo toàn, bảo tồn;
aufbewahren /vt/
bảo quản, giữ gin, bảo tồn, bảo toàn;
Aufsparung /f =, -en/
sự] bảo tồn, bảo toàn, giữ gìn, tích lũy.
konservieren /vt/
giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, bâo lưu;
Bewahrung /í =,-en/
sự] giũ jjn, cấr giữ, 14 -ĐVTĐ150000 bảo quản, bảo tồn, bảo lưu, phòng ngừa, phòng bị.
Gewahrsam I /m -(e)s,/
1. [sự] giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tồn, bảo lưu; 2. [sự] giam, giam giũ, giam cầm, cầm tù, bô tù, tống giam; j-n in - bringen bắt giam.
Sicherung /f =, -en/
1. [sự] chu cấp, trợ cáp, cung cáp, cung ủng, tiếp tế, bảo đảm, đảm bảo; 2. (kĩ thuật) [cái, bộ, bộ phận] bảo hiểm, bảo vệ, an toàn, (điện) cầu chì; (quân sự) chốt an toàn; 3. [sự] giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tồn, bảo lưu; [sự, tính] toàn vẹn, nguyên vẹn, giũ nguyên; 4. [sự] bảo vệ (biên giói).