TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufbewahren

bảo quản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ gìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ gin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufbewahren

store

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

keep

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to preserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to store

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

store vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufbewahren

aufbewahren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

lagern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speichern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

anreichern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

akkumulieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

aufbewahren

conserver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stocker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kühl aufbewahren

Bảo quản ở nhiệt độ lạnh

P401 … aufbewahren.

P401 Bảo quản bằng...

Unter Verschluss aufbewahren

Bảo quản trong chỗ được khóa kín.

Nur im Originalbehälter aufbewahren

Chỉ lưu trữ trong bình chứa gốc

P405 Unter Verschluss aufbewahren.

P405 Bảo quản trong chỗ được khóa kín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Medikamente sind kühl aufzubewahren

các loại thuốc này cần phải được bấo quản lạnh.

Từ điển Polymer Anh-Đức

store vb

aufbewahren; (save/accumulate) speichern, anreichern, akkumulieren

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufbewahren,lagern /FISCHERIES/

[DE] aufbewahren; lagern

[EN] to preserve; to store

[FR] conserver; stocker

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbewahren /(sw. V.; hat)/

bảo quản; giữ gìn; bảo tồn;

die Medikamente sind kühl aufzubewahren : các loại thuốc này cần phải được bấo quản lạnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbewahren /vt/

bảo quản, giữ gin, bảo tồn, bảo toàn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufbewahren /vt/XD/

[EN] keep

[VI] giữ gìn, bảo quản

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufbewahren

store