TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lagern

bộ nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lưu trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo quản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất trong kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lagern

store

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keep

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to store

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

keep in stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to preserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lagern

lagern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbewahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lagern

stocker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conserver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Glaselemente trocken lagern und gegen Funkenflug (verursacht Einbrandstellen) schützen!

Hãy lưu trữ các tấm kính trong điều kiện khô ráo và phòng ngừa các tia lửa (gây ra các vết cháy).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gefahrstoffe sind vorschriftsmäßig zu lagern.

Chất nguy hiểm phải được lưu trữ theo quy định.

Sie sind am Fahrgestell mit zwei Lagern befestigt.

Đòn được gắn vào khung xe bằng hai ổ đỡ.

v Ersatzteile von Klimaanlagen trocken und verschlossen lagern.

Phụ tùng thay thế cho hệ thống điều hòa không khí nên khô ráo và được bảo quản trong bao bì kín.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abstellen oder Lagern verboten

Cấm để tạm hay tàng trữ đồ vật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in etw. (Akk.) einlagern

lưu trữ ở đâu, lắng đọng ở đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lagern /(sw. V.; hat)/

chất trong kho; nhập kho; tồn kho;

lagern /(sw. V.; hat)/

tích tụ; đọng lại; lắng lại;

sich in etw. (Akk.) einlagern : lưu trữ ở đâu, lắng đọng ở đâu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lagern /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] lagern

[EN] to store

[FR] stocker

Lagern /AGRI/

[DE] Lagern

[EN] storage

[FR] stockage

lagern /ENG-MECHANICAL/

[DE] lagern

[EN] keep in stock

[FR] stocker

Lagern /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lagern

[EN] storage

[FR] stockage

aufbewahren,lagern /FISCHERIES/

[DE] aufbewahren; lagern

[EN] to preserve; to store

[FR] conserver; stocker

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagern /nt/M_TÍNH/

[EN] store

[VI] bộ nhớ, bộ lưu trữ

lagern /vt/XD/

[EN] keep, stock

[VI] chứa, trữ, bảo quản

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lagern

store