TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lưu trữ

bộ lưu trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bộ nhớ

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ lưu trữ

storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

storage device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

store

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Memory

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 archiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ lưu trữ

Speicher

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das 4/2-Wegeventil 1V wirkt als Signalspeicher.

Van dẫn hướng 4/2 1V tác dụng như bộ lưu trữ tín hiệu.

Nach der Fehlerbehebung muss der Fehlerspeicher gelöscht werden.

Sau khi đã được sửa chữa, các lỗi này phải được xóa khỏi bộ lưu trữ.

Fällt ein Eingangssignal aus, wird dies durch das Steuergerät erkannt, im Fehlerspeicher abgelegt und ein Ersatzwert bereitgestellt.

Khi không nhận được tín hiệu đầu vào, bộ điều khiển nhận ra điều này, ghi vào bộ lưu trữ lỗi và cung cấp một trị số thay thế.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Signalspeicher, allgemein.

Bộ lưu trữ tín hiệu, tổng quát.

Man unterscheidet Umformer, Umsetzer, Signalverstärker, Rechengeräte und Signalspeicher.

Người ta phân biệt bộ biến dạng, bộ biến đổi, bộ khuếch đại tín hiệu, thiết bị tính toán và bộ lưu trữ tín hiệu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagern /nt/M_TÍNH/

[EN] store

[VI] bộ nhớ, bộ lưu trữ

Lagerung /f/M_TÍNH/

[EN] storage

[VI] bộ nhớ, bộ lưu trữ

Speicher /m/M_TÍNH/

[EN] memory, store, storage device

[VI] bộ nhớ, bộ lưu trữ, thiết bị nhớ

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Speicher

[EN] Memory (flipflop)

[VI] Bộ nhớ, bộ lưu trữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 archiver, storage

bộ lưu trữ

Bộ phận của máy điện toán trong đó có các chỉ dẫn và tin tức được lưu trữ lại để tính toán hoặc xử lý.

storage

bộ lưu trữ

storage device

bộ lưu trữ

store

bộ lưu trữ

 archiver

bộ lưu trữ