speichern /vt/KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN/
[EN] store
[VI] lưu lại, trữ lại, cất đi
Lagern /nt/M_TÍNH/
[EN] store
[VI] bộ nhớ, bộ lưu trữ
lagern lassen /vt/THAN/
[EN] store
[VI] chứa ở kho, bảo quản ở kho
speichern /vt/M_TÍNH/
[EN] save, store
[VI] nhớ, lưu lại, cất giữ