storage /cơ khí & công trình/
bộ nhớ cơ khí
storage /điện tử & viễn thông/
bộ phân tích trữ
storage /xây dựng/
sự nhập kho
storage
sự tích giữ
storage
sự nhập kho
storage /xây dựng/
nơi bảo quản
storage /xây dựng/
nơi giữ
storage /xây dựng/
nơi xếp hàng hóa
storage
bộ phân tích trữ
storage
bộ tích trữ
storage
sự tích trữ
storage /toán & tin/
sự lưu giữ
storage
sự xếp vào kho
storage /cơ khí & công trình/
sự xếp vào kho
storage /toán & tin/
thiết bị lưu trữ
Một thiết bị quang học hoặc từ tính bất kỳ có chức năng lưu trữ thông tin cho hệ máy tính.
storage
sự cho vào kho
storage
bãi chứa