TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 storage

bộ nhớ cơ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phân tích trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhập kho

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tích giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi bảo quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi xếp hàng hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tích trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tích trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lưu giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xếp vào kho

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị lưu trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cho vào kho

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 storage

 storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage /cơ khí & công trình/

bộ nhớ cơ khí

 storage /điện tử & viễn thông/

bộ phân tích trữ

 storage /xây dựng/

sự nhập kho

 storage

sự tích giữ

 storage

sự nhập kho

 storage /xây dựng/

nơi bảo quản

 storage /xây dựng/

nơi giữ

 storage /xây dựng/

nơi xếp hàng hóa

 storage

bộ phân tích trữ

 storage

bộ tích trữ

 storage

sự tích trữ

 storage /toán & tin/

sự lưu giữ

 storage

sự xếp vào kho

 storage /cơ khí & công trình/

sự xếp vào kho

 storage /toán & tin/

thiết bị lưu trữ

Một thiết bị quang học hoặc từ tính bất kỳ có chức năng lưu trữ thông tin cho hệ máy tính.

 storage

sự cho vào kho

 storage

bãi chứa