Việt
sự tích trữ
sự tích chứa
sự dự trữ
sự tích lũy
sự gom góp
sự lưu trữ
sự nhớ
sự cất giữ vào kho
sự tàng trữ
sự ghi vài bộ nhớ
sự lưu trữ thông tin
Anh
hoarding
storage
stocking
storing
Đức
Einspeicherung
Aufspeicherung
Vorratshaltung
Hortung
Speicherung
sự cất giữ vào kho, sự tàng trữ, sự tích trữ, sự ghi vài bộ nhớ, sự lưu trữ thông tin
Speicherung /f/M_TÍNH, ÔN_BIỂN, VLHC_BẢN/
[EN] storage
[VI] sự tích trữ, sự lưu trữ; sự nhớ
Einspeicherung /die; -, -en/
sự tích trữ;
Aufspeicherung /die; -, -en/
sự tích chứa; sự tích trữ;
Vorratshaltung /die/
sự dự trữ; sự tích trữ;
Hortung /die; -, -en/
sự tích lũy; sự tích trữ; sự gom góp;
hoarding, storage
sự tích trữ (hàng vật tư)
stocking /xây dựng/