Việt
sự chuyển vào
sự tích trữ
sự lưu dữ liệu vào bộ nhớ
Anh
storage
roll in
Đức
Einspeicherung
Einspeicherung /die; -, -en/
sự tích trữ;
(Daten verarb ) sự lưu dữ liệu vào bộ nhớ;
Einspeicherung /f/M_TÍNH/
[EN] roll in
[VI] sự chuyển vào