Việt
chuyển vào
sự chuyển vào
cuốn vào
Anh
roll in
Đức
einspeichern
Einspeicherung
einladen
einlagern
einspeichern /vt/M_TÍNH/
[EN] roll in
[VI] chuyển vào
Einspeicherung /f/M_TÍNH/
[VI] sự chuyển vào
einladen /vt/M_TÍNH/
einlagern /vt/M_TÍNH/
roll in /toán & tin/
cuốn vào, chuyển vào