TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển vào

chuyển vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chuyển vào

roll in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 roll in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuyển vào

einspeichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einlagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hereingeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Umgekehrt wird das sterile Nährmedium vorgekühlt und weiter im Wärmeaustauscher 1 auf Betriebstemperatur abgekühlt, bevor es in den bereits leer sterilisierten Bioreaktor gelangt.

Ngược lại môi trường dinh dưỡng vô trùng được làm lạnh trước và tiếp tục được chuyển vào bộ trao đổi nhiệt 1 làm lạnh tiếp đến nhiệt độ hoạt động, trước khi chúng được chuyển vào lò phản ứng trống vô trùng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach Abschluss der Wiegung wird der Inhalt in einen Mischbehälter abgelassen und dort mittels Rührern vermengt.

Sau khi cân xong, hỗn hợp được chuyển vào bồn trộn để được trộn đều.

Wechseln sie auf eine kernnähere Schale geben sie Energie in Form von Licht ab.

Khi chuyển vào lớp vỏ gần nhân, chúng phát ra năng lượng dưới dạng ánh sáng.

:: Die Masse wird bei eingefahrenem Kern vollständig eingespritzt (Bild 3).

:: Nguyên liệu được phun đầy hoàn toàn khi lõi di chuyển vào trong khuôn (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kraftstoff wird so in den Pumpeninnenraum gefördert.

Nhờ đó, nhiên liệu được vận chuyển vào trong lòng bơm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereingeben /(st. V.; hat)/

đưa vào; chuyển vào [in + Akk ];

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einspeichern /vt/M_TÍNH/

[EN] roll in

[VI] chuyển vào

einladen /vt/M_TÍNH/

[EN] roll in

[VI] chuyển vào

einlagern /vt/M_TÍNH/

[EN] roll in

[VI] chuyển vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll in /toán & tin/

chuyển vào

roll in /toán & tin/

cuốn vào, chuyển vào

roll in

cuốn vào, chuyển vào

 roll in /toán & tin/

cuốn vào, chuyển vào