Việt
chuyển vào
cuốn vào
đưa vào
Anh
roll in
Đức
einspeichern
einladen
einlagern
hereingeben
Umgekehrt wird das sterile Nährmedium vorgekühlt und weiter im Wärmeaustauscher 1 auf Betriebstemperatur abgekühlt, bevor es in den bereits leer sterilisierten Bioreaktor gelangt.
Ngược lại môi trường dinh dưỡng vô trùng được làm lạnh trước và tiếp tục được chuyển vào bộ trao đổi nhiệt 1 làm lạnh tiếp đến nhiệt độ hoạt động, trước khi chúng được chuyển vào lò phản ứng trống vô trùng.
Nach Abschluss der Wiegung wird der Inhalt in einen Mischbehälter abgelassen und dort mittels Rührern vermengt.
Sau khi cân xong, hỗn hợp được chuyển vào bồn trộn để được trộn đều.
Wechseln sie auf eine kernnähere Schale geben sie Energie in Form von Licht ab.
Khi chuyển vào lớp vỏ gần nhân, chúng phát ra năng lượng dưới dạng ánh sáng.
:: Die Masse wird bei eingefahrenem Kern vollständig eingespritzt (Bild 3).
:: Nguyên liệu được phun đầy hoàn toàn khi lõi di chuyển vào trong khuôn (Hình 3).
Der Kraftstoff wird so in den Pumpeninnenraum gefördert.
Nhờ đó, nhiên liệu được vận chuyển vào trong lòng bơm.
hereingeben /(st. V.; hat)/
đưa vào; chuyển vào [in + Akk ];
einspeichern /vt/M_TÍNH/
[EN] roll in
[VI] chuyển vào
einladen /vt/M_TÍNH/
einlagern /vt/M_TÍNH/
roll in /toán & tin/
cuốn vào, chuyển vào