TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuốn vào

cuốn vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quấn quanh vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cuốn vào

 winding up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roll in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cuốn vào

eindrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftstoffteilchen, die sich im Bereich der Quetschzone befinden, werden in dem schmalen Spalt zwischen Kolben und Zylinderkopf unter Umständen von der Flammfront nicht erfasst.

Những hạt nhiên liệu có trong vùng chèn, ở trong khe hẹp giữa piston và đầu xi lanh, trong một số tình huống không bị cuốn vào màng lửa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das eingezogene Material beginnt den freien Raum in der Schnecke einzunehmen.

Nguyên liệu bắt đầu được cuốn vào và chiếm vùng không gian trống trong trục vít.

Die Zugabeform des Kautschuks erfolgt als Ballen, wobei aufdie Größe geachtet werden muss, um ein schlechtes Einzugsverhalten zu vermeiden.

Cao su được cho vào máy trộn dưới dạng khối với độ lớnđược định cỡ để quá trình cuốn vào không gặp khó khăn.

Durch die Drehbewegung des Zapfens wird das Schmieröl mit in den sich verengenden Schmierkeil gezogen und schließlich die Welle minimal angehoben.

Nhờ chuyển động quay của ngõng trục, dầu bôi trơn được cuốn vào nêm dầu hẹp và cuối cùng nâng trục quay lên một chút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dativ) die Haare ein drehen

quấn tóc bằng ông cuốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrehen /(sw. V.; hat)/

cuốn vào; quấn quanh vật gì;

quấn tóc bằng ông cuốn. : sich (Dativ) die Haare ein drehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding up /hóa học & vật liệu/

cuốn vào

roll in /toán & tin/

cuốn vào, chuyển vào

roll in

cuốn vào, chuyển vào

 roll in /toán & tin/

cuốn vào, chuyển vào