eindrehen /(sw. V.; hat)/
vặn vào;
xoáy vào;
die Glühbirne in die Fassung eindrehen : vặn bóng đèn vào đế.
eindrehen /(sw. V.; hat)/
cuốn vào;
quấn quanh vật gì;
sich (Dativ) die Haare ein drehen : quấn tóc bằng ông cuốn.
eindrehen /(sw. V.; hat)/
xoay vào trong;
eindrehen /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) chuyển hướng;
đổi hướng (um-, einschwenken);