TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eindrehen

tiện ngấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vặn... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoáy vào...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan thủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoáy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn quanh vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay vào trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eindrehen

screw in

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

neck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eindrehen

eindrehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie besitzen an ihrem Einschraubende Schneidschlitze oder Schneidbohrungen, mit deren Hilfe das Gewinde im Werkstück beim Eindrehen des Einsatzes selbsttätig geschnitten wird.

Chúng có khe hở cắt hay lỗ khoan cắt ở đuôi ren, nhờ vậy ren tự cắt trong chi tiết khi được vặn ghép vào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Eindrehen der Schraube spreizen sie sich wie ein Dübel auseinander und verklemmen sich in der Bohrung.

Khi vặn vít vào, nó tự bung ra tương tự như tắc kê (chốt nêm) và chèn cứng bên trong lỗ khoan.

Die Abstimmung von Einschraubdrehzahl und Einschraubdrehmoment verhindert eine Überhitzung von PVC beim Eindrehen der Schrauben im Gewindebereich durch zu große Reibung.

Lựa chọn phù hợp giữa tốc độ quay vặn vào và momen quay vặn vào giúp tránh phát sinh quá nhiệt của PVC do ma sát quá lớn khi vặn vít vào vùng ren.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zuschlag für die mögliche Wanddickenabnahme bei der Fertigung (durch Biegen, Gewindeschneiden, Eindrehen usw.) in mm

Thông số phụ trội về khả năng giảm độ dày ống qua quá trình sản xuất (qua việc bẻ ống, cắt ren, tiện v.v.) [mm]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Glühbirne in die Fassung eindrehen

vặn bóng đèn vào đế.

sich (Dativ) die Haare ein drehen

quấn tóc bằng ông cuốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrehen /(sw. V.; hat)/

vặn vào; xoáy vào;

die Glühbirne in die Fassung eindrehen : vặn bóng đèn vào đế.

eindrehen /(sw. V.; hat)/

cuốn vào; quấn quanh vật gì;

sich (Dativ) die Haare ein drehen : quấn tóc bằng ông cuốn.

eindrehen /(sw. V.; hat)/

xoay vào trong;

eindrehen /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) chuyển hướng; đổi hướng (um-, einschwenken);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindrehen /vt/

vặn... vào, xoáy vào..., khoan, khoan lỗ, khoan thủng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eindrehen /vt/CNSX/

[EN] neck

[VI] tiện ngấn (rãnh dạng tròn)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eindrehen

screw in