einschrauben /vt/
vặn vào, vặn chặt,
aufschrauben /vt/
1. vặn vào; 2. vặn ra, tháo ốc; 3. tăng (giá) vọt lên..
iestschrau-ben /vt/
vặn chặt, vặn vào, vặn... lại, vặn vít, vít chặt, vặn, vít.
nachziehen /I vt/
1. kéo theo, lôi theo, mang theo; 2. gây ra, đêm lại, kéo... qua, lôi... qua; 3. (kỹ thuật) vặn chặt, vặn vào, siết, kéo chặt; tăng cưông, cúng cố, gia cố, cố định, kẹp chặt, cắm chặt; 4. (nghĩa bóng) thúc đẩy (ai), lôi kéo (ai); vít chặt thêm đai ốc; 5. (nông nghiệp) chăn nuôi thêm, trồng trọt thêm; 6.đánh [kẻ] (lông mày, môi); II vi (s) (D) 1. đi theo, theo; 2. di cư, chuyển chỗ.