TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschrauben

vặn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vặn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nới lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nới lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vặn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng vọt lên..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn cho lỏng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn chặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn ốc để bắt chặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufschrauben

unscrewing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbolt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unscrew

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufschrauben

Aufschrauben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschrauben /(sw. V.; hat)/

vặn ra; tháo ốc;

aufschrauben /(sw. V.; hat)/

mở lỏng; vặn (ô' c, vít) cho lỏng ra;

aufschrauben /(sw. V.; hat)/

vặn chặt vào; siết chặt vào;

aufschrauben /(sw. V.; hat)/

vặn ốc (vít) để bắt chặt vào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschrauben /vt/

1. vặn vào; 2. vặn ra, tháo ốc; 3. tăng (giá) vọt lên..

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschrauben /nt/CT_MÁY/

[EN] unscrewing

[VI] sự vặn (vít) ra, sự nới lỏng (vít)

aufschrauben /vt/KTH_NHÂN/

[EN] unbolt, unscrew

[VI] vặn ra, nới lỏng

aufschrauben /vt/CT_MÁY/

[EN] unscrew

[VI] vặn ra, nới lỏng