Việt
tăng vọt lên
nâng
tăng lên
tăng vọt lên .
nhảy lên
nảy lên
trồm lên
Đức
hinaufschrauben
hochlauien
hinaufschnellen
hinaufschrauben /vt/
tăng [giá] vọt lên; -
hochlauien /(tách được) vi (s)/
bị] nâng, tăng lên, tăng vọt lên (về giá cả).
hinaufschnellen /vi (s)/
nhảy lên, nảy lên, trồm lên, tăng vọt lên; -