Việt
nảy lên
nhảy lên
trồm lên
tăng vọt lên
bật lên. Sự hạ xuống và bật lên của một góc xe
Anh
bounce
bounce v
Đức
hinaufschnellen
Fahrzeuge mit großen Ladungen, z.B. Lkw mit Anhänger, benötigen eine starke Dämpfung, was aber im unbeladenen Zustand beim Überfahren von Bodenunebenheiten zu unangenehmem Rütteln und Springen führt.
Xe có tải lớn, thí dụ ô tô tải với rơ moóc, cần một lực giảm chấn mạnh, nhưng khi không có tải sẽ dẫn đến việc xe bị lắc và nảy lên một cách khó chịu khi chạy trên mặt đường không bằng phẳng.
Nảy lên, bật lên. (b) Sự hạ xuống và bật lên của một góc xe
hinaufschnellen /vi (s)/
nhảy lên, nảy lên, trồm lên, tăng vọt lên; -