Việt
sự rung thắng đứng
sự nẩy
1.sự bật 2.sự đàn hồi
nảy lên
sự nảy lên
sự rung nảy
sự bật lên
sự nhảy phím
sự dính phím
Anh
bounce
pop-up
bouncing
key bounce
keyboard contact bounce
Đức
Rückprall
His thoughts bounce back and forth a thousand times between each copy of himself, grow weaker with each bounce.
Ý nghĩ của anh nhảy qua nhảy lại cả nghìn lần giữa những bản sao của chính anh và nhạt đi sau mỗi lần nhảy như thế.
1. sự nhảy cóc của máy bay Sự nhảy chồm chồm của máy bay trên đường băng khi hạ cánh. Nguyên nhân có thể do phi công xử lí thao tác tiếp đất không chuẩn. 2. sự nhảy của các điểm ngắt Trạng thái nhảy của các điểm ngắt của manhêtô sau khi đóng. Nguyên nhân là lò xo của tiếp điểm bị yếu.
bounce, pop-up
bounce, bouncing, key bounce
bounce, bouncing, keyboard contact bounce
sự rung thắng đứng; sự nẩy