TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bounce

sự rung thắng đứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nẩy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1.sự bật 2.sự đàn hồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nảy lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nảy lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rung nảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bật lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 key bounce

sự nhảy phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 keyboard contact bounce

sự dính phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bounce

bounce

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

 pop-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 key bounce

 bounce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bouncing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key bounce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 keyboard contact bounce

 bounce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bouncing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keyboard contact bounce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bounce

Rückprall

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His thoughts bounce back and forth a thousand times between each copy of himself, grow weaker with each bounce.

Ý nghĩ của anh nhảy qua nhảy lại cả nghìn lần giữa những bản sao của chính anh và nhạt đi sau mỗi lần nhảy như thế.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückprall

bounce

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bounce

1. sự nhảy cóc của máy bay Sự nhảy chồm chồm của máy bay trên đường băng khi hạ cánh. Nguyên nhân có thể do phi công xử lí thao tác tiếp đất không chuẩn. 2. sự nhảy của các điểm ngắt Trạng thái nhảy của các điểm ngắt của manhêtô sau khi đóng. Nguyên nhân là lò xo của tiếp điểm bị yếu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bounce

nảy lên

bounce

sự nảy lên

bounce

sự rung nảy

bounce, pop-up

sự bật lên

 bounce, bouncing, key bounce

sự nhảy phím

 bounce, bouncing, keyboard contact bounce

sự dính phím

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bounce

1.sự bật 2.sự đàn hồi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bounce

sự rung thắng đứng; sự nẩy