TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bouncing

sự dính phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhảy phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao động nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nẩy lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nảy lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấn động nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bouncing

 bouncing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bounce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key bounce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keyboard contact bounce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bouncing

sự dính phím

 bouncing

sự nhảy phím

 bouncing /giao thông & vận tải/

dao động nổi

 bouncing /toán & tin/

sự nảy

 bouncing /xây dựng/

sự nẩy lên

 bouncing /cơ khí & công trình/

sự nẩy lên

 bouncing

sự nảy lên

 bouncing

sự nẩy lên

 bouncing

chấn động nổi

 bouncing /giao thông & vận tải/

chấn động nổi

 bounce, bouncing, rebound

sự nảy lên

 bounce, bouncing, key bounce

sự nhảy phím

 bounce, bouncing, keyboard contact bounce

sự dính phím