bouncing
sự dính phím
bouncing
sự nhảy phím
bouncing /giao thông & vận tải/
dao động nổi
bouncing /toán & tin/
sự nảy
bouncing /xây dựng/
sự nẩy lên
bouncing /cơ khí & công trình/
sự nẩy lên
bouncing
sự nảy lên
bouncing
sự nẩy lên
bouncing
chấn động nổi
bouncing /giao thông & vận tải/
chấn động nổi
bounce, bouncing, rebound
sự nảy lên
bounce, bouncing, key bounce
sự nhảy phím
bounce, bouncing, keyboard contact bounce
sự dính phím