hochsprachlieh /(Adj.) (Sprachw.)/
nhảy lên [auf + Akk : vật gì, ai ];
con mèo nhẫy lèn bàn. : die Katze springt auf den Tisch hoch
aufsitzen /(unr. V.)/
(ist) (Turnen) nhảy lên (xà, ngựa V V );
springen /['fprirjan] (st. V.)/
(ist) nhảy;
nhảy lên;
có thễ nhảy cao : hoch springen können những con cá nhảy lên khỏi mặt nước. : die Fische springen
aufspringen /(st. V.; ist)/
nhảy lên;
tung người lên (hochspringen);
nhảy lên vì mừng rỡ. : vor Freude aufspringen
springen /['fprirjan] (st. V.)/
(ist) nhảy lên (chỗ nào);
nhảy vào;
phóng [auf + Akk : lên ];
con mèo đã nhảy lên cái bàn : die Katze ist auf den Tisch gesprungen nhảy lên đoàn tàu hỏa đang chạy : auf einen fahrenden Zug springen nhảy ra khỏi cửa sổ : aus dem Fenster springen (nghĩa bóng) anh ta chuyển đột ngột từ để tài này sang đề tài khác. : er springt von einem Thema zum anderen
springen /['fprirjan] (st. V.)/
(ist/hat) (Sport) thực hiện cú nhảy;
nhảy lên;
em đã nhảy chưa. : bỉst/hast du schon gesprungen?
hochfahren /(st. V.; ist)/
nhảy lên;
bật dậy;
nhổm dậy;
vùng dậy (phản ứng khi quá ngạc nhiên);
aufschnellen /(sw. V.; ist)/
nhảy lên;
bật lên;
nhảy dựng lên;
nhảy nhổm;
hắn giận dữ nhảy nhổm. : er schnellte wütend auf
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
nhảy lên;
nhảy vào;
nhào vào;
xông tới;
buông người xuống;
buông mình xuống giường : sich aufs Bett werfen nhào vào vòng tay ai : sich jmdm. in die Arme werfen anh ta giận dữ xông vào đối thủ : er warf sich wütend auf seinen Gegner quỳ sụp xuống trước mặt ai : sich vor jmdm. auf die Knie werfen nhanh chóng thay đồ. : sich in andere Kleider werfen