Việt
nhảy lên
bật lên
nhảy dựng lên
nhảy nhổm
Đức
aufschnellen
er schnellte wütend auf
hắn giận dữ nhảy nhổm.
aufschnellen /(sw. V.; ist)/
nhảy lên; bật lên; nhảy dựng lên; nhảy nhổm;
hắn giận dữ nhảy nhổm. : er schnellte wütend auf