TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschnellen

nhảy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duỗi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bật lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy dựng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy nhổm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufschnellen

aufschnellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schnellte wütend auf

hắn giận dữ nhảy nhổm.

die Tür schnellte auf

cánh cửa bật mở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschnellen /(sw. V.; ist)/

nhảy lên; bật lên; nhảy dựng lên; nhảy nhổm;

er schnellte wütend auf : hắn giận dữ nhảy nhổm.

aufschnellen /(sw. V.; ist)/

(selten) mở bật ra; bung ra;

die Tür schnellte auf : cánh cửa bật mở.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschnellen /I vt nhắc lên, vác lên; II vi (/

1. duỗi ra, dãn ra (về lò xo); 2. nhảy lên, bật lên.