Việt
nhảy lên
s
duỗi ra
dãn ra
bật lên.
bật lên
nhảy dựng lên
nhảy nhổm
mở bật ra
bung ra
Đức
aufschnellen
er schnellte wütend auf
hắn giận dữ nhảy nhổm.
die Tür schnellte auf
cánh cửa bật mở.
aufschnellen /(sw. V.; ist)/
nhảy lên; bật lên; nhảy dựng lên; nhảy nhổm;
er schnellte wütend auf : hắn giận dữ nhảy nhổm.
(selten) mở bật ra; bung ra;
die Tür schnellte auf : cánh cửa bật mở.
aufschnellen /I vt nhắc lên, vác lên; II vi (/
1. duỗi ra, dãn ra (về lò xo); 2. nhảy lên, bật lên.