TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở bật ra

mở bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mở bật ra

auffliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschnellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschnappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fenster flog auf

cánh cửa sổ bật mở ra.

die Tür schnellte auf

cánh cửa bật mở.

die Tür ist aufgesprungen

cánh cửa bật mở ra.

die Tür schnappt auf

cánh cửa mở bật ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffliegen /(st. V.; ist)/

mở bật ra;

cánh cửa sổ bật mở ra. : das Fenster flog auf

aufschnellen /(sw. V.; ist)/

(selten) mở bật ra; bung ra;

cánh cửa bật mở. : die Tür schnellte auf

aufspringen /(st. V.; ist)/

mở bật ra; mở bung ra;

cánh cửa bật mở ra. : die Tür ist aufgesprungen

aufschnappen /(sw. V.)/

(ist) bật khóa; mở bật ra; tự mở ra (aufspringen);

cánh cửa mở bật ra. : die Tür schnappt auf