auffalten /(sw. V.; hat)/
bung ra;
tự mở ra;
chiếc dù đã không bung ra. : der Fallschirm hatte sich nicht aufgefaltet
aufschnappen /(sw. V.)/
(ist) bật khóa;
mở bật ra;
tự mở ra (aufspringen);
cánh cửa mở bật ra. : die Tür schnappt auf
entfalten /(sw. V.; hat)/
được tháo ra;
tự mở ra;
được giở ra;
được khai triển;
mở rộng;
(hoa) nở ra (sich öffnen);
chiếc dù bung ra. : der Fallschirm entfaltete sich