TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự mở ra

bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được khai triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự mở ra

auffalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschnappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist der Speicher voll, fördert die Pumpe direkt in den Behälter, da das Folgeventil öffnet.

Khi bình chứa đầy, bơm truyền trực tiếp vào bình vì van điều khiển trình tự mở ra.

Nach einer von der Wanddicke abhängigen Blaszeit und der Standzeit, in welcher der Überdruck im Inneren des Blasteiles abgebautwird, öffnet sich die Blasform.

Sau thời gian thổi và thời gian chờ, tùy theođộ dày của chi tiết thổi, áp suất khí được hạ xuống, khuôn thổi tự mở ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fallschirm hatte sich nicht aufgefaltet

chiếc dù đã không bung ra.

die Tür schnappt auf

cánh cửa mở bật ra.

der Fallschirm entfaltete sich

chiếc dù bung ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffalten /(sw. V.; hat)/

bung ra; tự mở ra;

chiếc dù đã không bung ra. : der Fallschirm hatte sich nicht aufgefaltet

aufschnappen /(sw. V.)/

(ist) bật khóa; mở bật ra; tự mở ra (aufspringen);

cánh cửa mở bật ra. : die Tür schnappt auf

entfalten /(sw. V.; hat)/

được tháo ra; tự mở ra; được giở ra; được khai triển; mở rộng; (hoa) nở ra (sich öffnen);

chiếc dù bung ra. : der Fallschirm entfaltete sich