TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tháo ra

được tháo ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được khai triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được gô rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở lên rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên dễ hiểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

được tháo ra

laid-up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 evacuated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được tháo ra

abhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwickeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er wird im ausgebauten Zustand im Wasserbad auf Funktion geprüft.

Được tháo ra và thử nghiệm chức năng trong nước.

Beim Lösen der Verbindung wird nur die Sechskantmutter gelöst.

Lúc tháo rời kết nối, chỉ có đai ốc lục giác được tháo ra.

Box-Ölfilter. Diese müssen mithilfe spezieller Ölfilterschlüssel gelöst werden (Bild 2).

Hộp lọc dầu phải được tháo ra bằng một khóa mở đặc biệt (Hình 2).

Beim Kat­Recycling wird der Altkatalysator zunächst entmantelt.

Khi tái chế, thoạt tiên vỏ của bộ xúc tác khí thải cũ được tháo ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Entformen erfolgt durch ein Zurückziehen des Werkzeuges.

Khuôn được tháo ra khi rút chày về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Speisewagen wird in München abgehängt

toa tàu ăn sẽ được tháo ra ở München.

der Fallschirm entfaltete sich

chiếc dù bung ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwickeln /vt/

1. được gô rối, được tháo ra; 2. sáng tỏ ra, trỏ, trở lên rõ ràng, trỏ nên dễ hiểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhangen /(sw. V.; hat)/

được tháo ra; được tách ra (lösen);

toa tàu ăn sẽ được tháo ra ở München. : der Speisewagen wird in München abgehängt

entfalten /(sw. V.; hat)/

được tháo ra; tự mở ra; được giở ra; được khai triển; mở rộng; (hoa) nở ra (sich öffnen);

chiếc dù bung ra. : der Fallschirm entfaltete sich

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evacuated

được tháo ra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

laid-up

được tháo ra (đê chữa)