Việt
quấn
cuộn
cuộn lại
được gô rối
được tháo ra
sáng tỏ ra
trỏ
trở lên rõ ràng
trỏ nên dễ hiểu.
cuốn
quấn vào ô'ng cuốn
tháo
gỡ
mở ra
Anh
wind up
wind
roll
roll up
take up
coin vb
Đức
aufwickeln
wickeln
aufspulen
aufrollen
winden
aufwinden
Pháp
embobiner
enrouler
(13) Getrenntes Aufwickeln
(13) quấn cuộn riêng rẽ.
:: Nach dem Aufwickeln wird die Folie meist der Nachbehandlung zugeführt.
:: Thông thường sau giai đoạn cuốn, màng được dẫn tiếp để xử lý thêm.
Die den Gelierkanal verlassende Bahn muss vor dem Aufwickeln gekühlt werden.
Dải băng sau khi rời khỏi kênh hóa gel phải được làm nguội trước khi cuốn lại.
Nach dem Beschichten und Prägen muss die beschichtete Ware gekühlt werden, um beim Aufwickeln keine Beeinträchtigung der Oberfläche zu bekommen.
Sau giai đoạn phủ lớp và in nổi, sản phẩm phủ lớp phải được làm nguội để không xảy ra hư hại bề mặt khi cuốn lại.
Die kalandrierten Bahnen müssen nun vor dem Aufwickeln von etwa 120 °C auf Temperaturen von unter 40 °C abgekühlt werden.
Trước khi cuộn thành bó, các dải băng đã cán láng phải được làm nguội từ nhiệt độ khoảng120 °C xuống dưới 40 °C.
cuộn lại.
wickeln, aufrollen, winden; (coil up) aufwinden, aufwickeln
aufspulen,aufwickeln,wickeln /TECH/
[DE] aufspulen; aufwickeln; wickeln
[EN] take up; wind; wind up
[FR] embobiner; enrouler
aufwickeln /(sw. V.; hat)/
quấn; cuốn;
cuộn lại. :
(ugs ) quấn (tóc) vào ô' ng cuốn;
(giấy gói, vật bao bọc) tháo; gỡ; mở ra;
aufwickeln /vt/
1. được gô rối, được tháo ra; 2. sáng tỏ ra, trỏ, trở lên rõ ràng, trỏ nên dễ hiểu.
aufwickeln /vt/CT_MÁY/
[EN] roll, roll up, wind, wind up
[VI] cuộn, quấn
aufwickeln /vt/GIẤY/
[EN] wind
[VI] cuộn lại