Việt
sự quấn
sự cuộn
quấn
cuộn
Anh
wind
winding
coin vb
cords
ream
streaks
striae
strings
threads
Đức
Winden
wickeln
aufrollen
aufwinden
aufwickeln
Fäden
Rampen
Schlieren
Wellen
Pháp
cordes
fils
gommes
ondes
sirop
stries
Diese Vertiefungen winden sich um den Schneckenkern, vergleichbar mit dem Gewinde einer Schraube.
Những rãnh này xoắn quanh lõi trục vít giống như đường ren của một con vít.
Fäden,Rampen,Schlieren,Wellen,Winden /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Fäden; Rampen; Schlieren; Wellen; Winden
[EN] cords; ream; streaks; striae; strings; threads
[FR] cordes; fils; gommes; ondes; sirop; stries
winden, wickeln
wickeln, aufrollen, winden; (coil up) aufwinden, aufwickeln
Winden /nt/XD, CT_MÁY/
[EN] winding
[VI] sự quấn, sự cuộn
winden /vt/CT_MÁY/
[EN] wind
[VI] quấn, cuộn