spulen /vt/XD/
[EN] wind
[VI] quấn dây; trục lên
spulen /vt/KT_DỆT/
[EN] wind
[VI] cuộn, quấn, đánh ống
Spulfeld /nt/KT_DỆT/
[EN] wind
[VI] sự cuộn, sự quấn, sự đánh ống
wickeln /vt/XD/
[EN] wind
[VI] quấn, cuộn (dây)
wickeln /vt/V_LÝ/
[EN] wind
[VI] quấn; thổi gió
Wind /m/VT_THUỶ, VTHK/
[EN] wind
[VI] gió
winden /vt/CT_MÁY/
[EN] wind
[VI] quấn, cuộn
aufspulen /vt/V_LÝ/
[EN] wind
[VI] quấn, cuộn
aufwickeln /vt/GIẤY/
[EN] wind
[VI] cuộn lại
haspeln /vt/KT_DỆT/
[EN] wind
[VI] quấn, cuộn, đánh ống
sich winden /v refl/CT_MÁY/
[EN] coil, wind
[VI] cuộn lại, quấn lại
wickeln /vt/CT_MÁY/
[EN] wind, wrap
[VI] quấn, cuộn
aufwickeln /vt/CT_MÁY/
[EN] roll, roll up, wind, wind up
[VI] cuộn, quấn