blast
o sự nổ mìn; sự quạt gió; sự phun khí; luồng khí; luồng hơi
§ air blast : sự thổi không khí, sự phun khí; sự nổ
§ chamber blast : sự nổ sập trong hầm lò (khai khoáng)
§ cold blast : sự phun khí lạnh; luồng khí lạnh
§ fan blast : sự thổi bằng quạt
§ hot blast : sự phun khí nóng; luồng khí nóng
§ sand blast : sự phun cát; luồng cát phun
§ blast joint : mối hàn nóng
§ blast-proof : chống nổ, phòng nổ