TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thổi

sự thổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự quạt gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiêm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm sạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy quạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiết bị phun bể thổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên công rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quét .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự thổi

blast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 blasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

injection

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blasting

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự thổi

Luftbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftdruckwirkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spülung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Sekundärlufteinblasung werden HC- und CO-Schadstoffwerte beim Kaltstart und in der Warmlaufphase des Motors (l < 1) durch thermische Nachverbrennung vermindert.

Sự thổi không khí thứ cấp trong giai đoạn khởi động và chạy nóng động cơ (λ < 1) được dùng để giảm những chất độc hại HC và CO bằng sự cháy tiếp do nhiệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spülung /f =, -en/

1. [sự] xúc, chao, tráng, rửa, giũ, xả; 2. (y) [sự] rửa, thụt rủa (ruột V. V.); 3. (kĩ thuật) sự rủa, nguyên công rửa, sự thổi, sự quét (động cơ).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blasting

sự thổi, sự phun; sự làm sạch

blast

sự thổi; máy quạt; thiết bị phun bể thổi; thổi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

injection

sự phun, sự thổi, sự tiêm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftbewegung /f/VTHK/

[EN] blast

[VI] sự thổi, sự quạt gió

Luftdruckwirkung /f/VTHK/

[EN] blast

[VI] sự thổi; sự quạt gió

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blasting

sự thổi

blowing

sự thổi (khí)

blowing

sự thổi (thủy tinh)

 blowing /xây dựng/

sự thổi (khí)

 blowing /xây dựng/

sự thổi (thủy tinh)