TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phun

sự phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự làm sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tiêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mạ phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sư thòi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bơm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thòi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tán thành bột

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoát ra ~ of firedamp sự bốc khí nổ ~ of lava sự phun dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun lava ~ of time signals sự phát tín hiệu giờ ~ of vapour sự thoát h ơ i gas ~ sự thoát khí methane ~ sự bốc metan nightglow ~ sự phát sáng của bầu trời đêm radio ~ sự phát xạ vô tuyến thermal ~ sự phát xạ nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tuôn trào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tưới tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự té nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phun đắp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự phun

Sự phun

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

sự phun

injection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spraying

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blasting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

jetting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

priming

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

atomization

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pulverization

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

emission

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 blowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulverization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outbreak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rendering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gunite work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guniting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 injection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ejection

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

gush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dispersant spraying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự phun

metal spraying n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

sự phun

Einspritzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Injektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Injizieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versprühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerstäubung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wässerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die folgenden Aufnahmen zeigen den Verbrennungsverlauf von Vor- und Haupteinspritzung im Abstand von ca. 200 µs…400 µs.

Những hình tiếp theo cho thấy quá trình cháy của sự phun mồi và phun chính trong khoảng thời gian từ 200 µs đến 400 µs.

Zur Temperaturerhöhung werden die gleichen Maßnahmen (z.B. Nacheinspritzung) wie zur Regeneration des Dieselpartikelfilters eingesetzt.

Những biện pháp tương tự như khi sử dụng để phục hồi khả năng lọc của bộ lọc hạt cho động cơ diesel cần được áp dụng để nâng cao nhiệt độ khí thải (thí dụ như sự phun bổ sung nhiên liệu).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird ein starkes Überspritzen mit Gratbildung am Formteil verhindert.

Điều này giúp ngăn chặn sự phun quá lượng và tạo bavia bám quanh chi tiết.

:: Der Kern wird zurückgezogen und gleichzeitig erfolgt die Gasinjektion (Bild 4).

:: Lõi được rút lùi về phía sau và đồng thời thực hiện sự phun khí (Hình 4).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blasting

sự thổi, sự phun; sự làm sạch

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

injection

sự phun, sự thổi, sự tiêm

spraying

sự phun, sự phun đắp, sự mạ phun

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerstäubung /die; -, -en/

sự phun; sự xịt;

Wässerung /die; -, -en/

sự tưới tiêu; sự phun; sự té nước;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einspritzung /f/ÔTÔ/

[EN] injection

[VI] sự phun (nhiên liệu)

Spritzung /f/CNSX/

[EN] injection

[VI] sự phun; sự tiêm

Injektion /f/CN_HOÁ, Đ_TỬ/

[EN] injection

[VI] sự phun, sự tiêm

Injizieren /nt/Đ_TỬ/

[EN] injection

[VI] sự phun, sự tiêm (tranzito)

Sprühen /nt/CT_MÁY/

[EN] spraying

[VI] sự phun; sự mạ phun

Ausbruch /m/D_KHÍ/

[EN] gush

[VI] sự phun, sự tuôn trào (sự phun dầu đột ngột khi khoan)

Versprühen /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] dispersant spraying

[VI] sự phun, sự rắc, sự xịt (chất làm phân tán)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Ejection

sự phun

Từ điển ô tô Anh-Việt

metal spraying n.

Sự phun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowing

sự phun

injection

sự phun (nhiên liệu)

 pulverization

sự phun (mù)

 outbreak

sự phun (núi lửa)

 rendering

sự phun (vữa...)

 gunite work

sự phun (vữa)

 guniting

sự phun (vữa)

 pulverization /xây dựng/

sự phun (mù)

 injection /ô tô/

sự phun (nhiên liệu)

 outbreak /cơ khí & công trình/

sự phun (núi lửa)

 rendering /xây dựng/

sự phun (vữa...)

 gunite work, guniting /xây dựng/

sự phun (vữa)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

atomization

sự phun (nước thành bụi)

pulverization

sự tán thành bột; sự phun (mưa)

emission

sự phát (xạ) ; sự phun (khí), sự phun trào ; sự thoát ra ~ of firedamp sự bốc khí nổ ~ of lava sự phun dung nham, sự phun lava ~ of time signals sự phát tín hiệu giờ ~ of vapour sự thoát h ơ i gas ~ sự thoát khí methane ~ sự bốc metan nightglow ~ sự phát sáng của bầu trời đêm radio ~ sự phát xạ vô tuyến thermal ~ sự phát xạ nhiệt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jetting

sự phun

spraying

sự phun

injection

sự phun, sư thòi (nhiên liệu)

priming

sự bơm; sự phun (nhiên liệu khi khởi động)

blasting

sự thòi, sự phun; sự làm sạch