TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phun trào

sự phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xuyên lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đùn lên intermittent ~ sự phun trào từng đợt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cuội núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật liệu núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tung vọt volcanic ~ cuội núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chảy thoát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn ~ of lava sự trào lava subterminal ~ sự phun trào trước kết thúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bùng nổ ~ of central type sự phun trào kiểu trung tâm ~ blow out sự phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bùng n ổ ~ cloud mây phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mây núi l ử a adventive ~ sự phun trào bên sườn areal ~ sự phun trào theo diện central ~ sự phun trào trung tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoát ra ~ of firedamp sự bốc khí nổ ~ of lava sự phun dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun lava ~ of time signals sự phát tín hiệu giờ ~ of vapour sự thoát h ơ i gas ~ sự thoát khí methane ~ sự bốc metan nightglow ~ sự phát sáng của bầu trời đêm radio ~ sự phát xạ vô tuyến thermal ~ sự phát xạ nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tháo gỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật phun ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật thải ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự phun trào

effusion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ejecta

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eruption

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outwelling

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eructation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extrusion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

outflow

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

emission

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erupt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eruption error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breakout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự phun trào

Ausbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blowout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eruption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Effusion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ejecta

(số nhiều) vật phun ra, vật thải ra, sự phun trào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Effusion /die; -, -en (Geol.)/

sự phun trào;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbruch /m/D_KHÍ/

[EN] blowout

[VI] sự phun trào

Blowout /m/D_KHÍ, ÔNMT/

[EN] blowout

[VI] sự phun trào (dầu)

Eruption /f/D_KHÍ/

[EN] blowout

[VI] sự phun trào (kỹ thuật khoan)

Eruption /f/D_KHÍ/

[EN] breakout

[VI] sự tháo gỡ, sự tách; sự phun trào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ejection, erupt, eruption

sự phun trào

eruption

sự phun trào

eruption error

sự phun trào

 effusion

sự phun trào

effusion, ejection

sự phun trào

ejection, gush

sự phun trào

 effusion, ejection, eruption

sự phun trào

 blowout

sự phun trào (dầu)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

outwelling

sự phun trào

effusion

sự phun trào

eructation

sự phun trào (của núi lửa)

extrusion

sự phun trào; sự xuyên lên ; sự đùn lên intermittent ~ sự phun trào từng đợt

ejecta

cuội núi lửa, vật liệu núi lửa ; sự phun trào, sự tung vọt volcanic ~ cuội núi lửa

outflow

sự phun trào ; sự chảy thoát ; nguồn ~ of lava sự trào lava subterminal ~ sự phun trào trước kết thúc

eruption

sự phun trào, sự bùng nổ (của núi lửa) ~ of central type sự phun trào kiểu trung tâm ~ blow out sự phun trào, sự bùng n ổ ~ cloud mây phun trào, mây núi l ử a adventive ~ sự phun trào bên sườn (theo lỗ phun phụ ở sườn núi lửa) areal ~ sự phun trào theo diện central ~ sự phun trào trung tâm, sự phun trào kiểu Stromboli deroofing ~ sự phun trào phá mái eccentric ~ sự phun trào lệch tâm effusive ~ phun nổ fissure ~ sự phun trào kiểu khe nứt fissural ~ sự phun trào kiểu khe nứt flank ~ sự phun trào ở sườn indirect ~ sự phun trào gián tiếp intermittent ~ sự phun trào gián đoạn juvenile ~ sự phun trào sơ sinh lateral ~ sự phun trào ở sườn massive ~ sự phun khối nonvolcanic ~ sự phun trào phi núi lửa Pelean ~ sự phun trào kiểu Pele Plinian ~ sự phun trào kiểu plinien permanent ~ sự phun trào thường xuyên pseudovolcanic ~ sự phun trào giả núi lửa solar ~ sự bùng nổ của mặt trời submarine ~ sự phun trào dưới biển subterminal ~ sự phun trào phụ gần đỉnh summit ~ sự phun trào trên đỉnh temporary ~ sự phun trào nhất thời terminal ~ sự phun trào cuối cùng volcanic ~ sự phun núi lửa volcanic ~ flow up sự phun núi lửa

emission

sự phát (xạ) ; sự phun (khí), sự phun trào ; sự thoát ra ~ of firedamp sự bốc khí nổ ~ of lava sự phun dung nham, sự phun lava ~ of time signals sự phát tín hiệu giờ ~ of vapour sự thoát h ơ i gas ~ sự thoát khí methane ~ sự bốc metan nightglow ~ sự phát sáng của bầu trời đêm radio ~ sự phát xạ vô tuyến thermal ~ sự phát xạ nhiệt