emission
sự phát (xạ) ; sự phun (khí), sự phun trào ; sự thoát ra ~ of firedamp sự bốc khí nổ ~ of lava sự phun dung nham, sự phun lava ~ of time signals sự phát tín hiệu giờ ~ of vapour sự thoát h ơ i gas ~ sự thoát khí methane ~ sự bốc metan nightglow ~ sự phát sáng của bầu trời đêm radio ~ sự phát xạ vô tuyến thermal ~ sự phát xạ nhiệt