TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phát

sự phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gởi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đem đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mang đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phun

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoát ra ~ of firedamp sự bốc khí nổ ~ of lava sự phun dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun lava ~ of time signals sự phát tín hiệu giờ ~ of vapour sự thoát h ơ i gas ~ sự thoát khí methane ~ sự bốc metan nightglow ~ sự phát sáng của bầu trời đêm radio ~ sự phát xạ vô tuyến thermal ~ sự phát xạ nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự phát

transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 disengaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emission

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự phát

Sendung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ZuStellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1.1 Entwicklung des Kraftfahrzeugs

1.1 Sự phát triển của xe cơ giới

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Emission vonTemperaturstrahlung

Sự phát tán của bức xạ nhiệt độ

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

hemmen die Virenvermehrung

ức chế sự phát triển virus

1.2.1 Natürliche Vorkommen und Verbreitung

1.2.1 Hiện hữu tự nhiên và sự phát triển

Bild 3: Wachstum der Erdbevölkerung

Hình 3: Sự phát triển dân số thế giới

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

emission

sự phát (xạ) ; sự phun (khí), sự phun trào ; sự thoát ra ~ of firedamp sự bốc khí nổ ~ of lava sự phun dung nham, sự phun lava ~ of time signals sự phát tín hiệu giờ ~ of vapour sự thoát h ơ i gas ~ sự thoát khí methane ~ sự bốc metan nightglow ~ sự phát sáng của bầu trời đêm radio ~ sự phát xạ vô tuyến thermal ~ sự phát xạ nhiệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZuStellung /die; -, -en (Amtsspr.)/

sự chuyển đến; sự đưa đến; sự đem đến; sự mang đến; sự giao; sự phát (thư);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sendung /f/TV, V_THÔNG/

[EN] transmission

[VI] sự phát, sự truyền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengaging, generation

sự phát

 sending /toán & tin/

sự gởi, sự phát

sending, transmission

sự gởi, sự phát

transmission

sự truyền, sự phát

 transmission /toán & tin/

sự truyền, sự phát