TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sendung

sứ mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình quảng bá

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

gủi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi phát thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sứ mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiéu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gửi di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưu phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng hóa gửi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm vụ quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình truyền thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình truyền hình được phát sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội dung hay hình ảnh được phát sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sendung

transmission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shipment

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

broadcast program

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

consignment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sendung

Sendung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Los

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Partie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sendung

programme de diffusion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

envoi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sendung /die; -, -en/

(selten) sự gửi di; sự chuyển (thư từ, bưu phẩm V V );

Sendung /die; -, -en/

thư từ; bưu phẩm; hàng hóa gửi đi;

Sendung /die; -, -en/

(o PI ) (geh ) sứ mệnh; nhiệm vụ quan trọng (Mission);

Sendung /die; -, -en/

(Rundfunkt , Ferns ) sự phát sóng (chương trình truyền thanh, truyền hình);

Sendung /die; -, -en/

(Rundfunkt , Ferns ) chương trình truyền thanh; chương trình truyền hình được phát sóng;

Sendung /die; -, -en/

nội dung hay hình ảnh được phát sóng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sendung /FISCHERIES/

[DE] Sendung

[EN] consignment

[FR] envoi

Los,Partie,Sendung /AGRI/

[DE] Los; Partie; Sendung

[EN] batch; consignment

[FR] lot

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sendung /f =, -en/

1. [sự] gủi đi, gửi; chuyển (tiền, thư...); [sự] cử, phái (ngưỏi); 2. [sự] truyền thanh, buổi phát thanh; eine -auf Wellenlänge... Meter truyền trên các sóng... mét; 3. sứ mệnh, sứ mạng, trách nhiệm, công tác, công cán; [sự] giao phó, ủy thác; 4. năng khiếu, khuynh hưđng, chí hưóng, thiên bẩm, thiên chúc, khiéu.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Sendung

[DE] Sendung

[VI] chương trình quảng bá

[EN] broadcast program

[FR] programme de diffusion

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sendung

shipment

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sendung /f/TV, V_THÔNG/

[EN] transmission

[VI] sự phát, sự truyền