Sendung /die; -, -en/
(selten) sự gửi di;
sự chuyển (thư từ, bưu phẩm V V );
Sendung /die; -, -en/
thư từ;
bưu phẩm;
hàng hóa gửi đi;
Sendung /die; -, -en/
(o PI ) (geh ) sứ mệnh;
nhiệm vụ quan trọng (Mission);
Sendung /die; -, -en/
(Rundfunkt , Ferns ) sự phát sóng (chương trình truyền thanh, truyền hình);
Sendung /die; -, -en/
(Rundfunkt , Ferns ) chương trình truyền thanh;
chương trình truyền hình được phát sóng;
Sendung /die; -, -en/
nội dung hay hình ảnh được phát sóng;