envoi
envoi [Svwa] n. m. 1. Sự gửi. Envoi d’un paquet par la poste: Việc gửi một gói hàng qua bưu điện. 2. Par ext. Hàng gửi, vật gửi. Réception d’un envoi: Việc nhận một món hàng gửi. 3. VĂN Khổ thơ kết. 4. THÊ Coup d’envoi: Cú phát bóng đầu tiên. 5. LUẬT Envoi en possession: Việc cho phép tiếp nhận (của cải của người vắng mặt).