consignment
(to consign, consignee, consignor) : sự gùi háng, sự vận tong hàng hóa [TM] consigned goods - hàng ký gừi, ký mại - consignment note - a/ giấy gùi hàng, vận đơn, phiếu ký gửi, b/ biên nhận gừì hàng bằng dường tàu hòa. - consignment price - giá ký gừi ’ consignee - người nhận, người tiếp lãnh, người nhận hàng đe bán - consignor - người gừi, người gừi hàng dê bán.