Anh
consignment
deposit
Đức
Hinterlegung
Pháp
consignation
consignation /TECH/
[DE] Hinterlegung
[EN] consignment(of goods); deposit(of money)
[FR] consignation
consignation [kôsinasjô] n. f. 1. LUẬT Sự ký gửi, ký thác (cho người thứ ba). -Món tiền ký gửi. Caisse des dépôts et consignations: Quỹ ủy thác giữ tiền. 2. THƯƠNG Uy quyền đại lý; ký thác, ký gửi. 3. Sự cuọc tiền bao bí.